Điện Thoại Mitel 6905
Thông tin sản phẩm
Điện thoại IP Mitel 6905 là thiết bị lý tưởng cho người dùng cần các chức năng liên lạc cơ bản trong một thiết bị doanh nghiệp nhỏ gọn. Mitel 6905 có hai cổng Ethernet, ba phím lập trình cá nhân và màn hình LCD 2,75 inch. Tay nghe và loa ngoài HD của điện thoại cung cấp chất lượng âm thanh rộng băng vượt trội. Điện thoại IP Mitel 6905 mang lại giá trị tốt cho các doanh nghiệp ở mọi quy mô.
**Các tính năng chính:**
- Màn hình 2,75 inch (128x48 pixel) không có đèn nền
- 3 phím lập trình cá nhân
- Phím điều hướng 4 chiều với nút chọn/OK
- Âm thanh rộng băng HD
- Hai cổng Ethernet
- Hỗ trợ PoE Class 1
**Âm thanh nổi bật:**
Điện thoại IP Mitel 6905 sử dụng công nghệ âm thanh HD để mang lại hiệu suất âm thanh và độ rõ nét giọng nói cao. Tích hợp codec âm thanh rộng băng HD, xử lý âm thanh tiên tiến và phần cứng hỗ trợ dải tần rộng thực, Mitel 6905 mang đến trải nghiệm giọng nói chất lượng cao qua cả tay nghe và loa ngoài, giúp cuộc hội thoại trở nên rõ ràng và chân thực hơn.
**Quản lý cuộc gọi nâng cao:**
Với nhiều tính năng hỗ trợ như danh bạ, nhật ký cuộc gọi, hộp thư thoại và ba phím lập trình, Mitel 6905 được thiết kế để dễ dàng truy cập các tính năng quản lý cuộc gọi thường dùng nhất.
**Phím chức năng:**
- 3 phím lập trình cá nhân cho quay số nhanh và tính năng điện thoại
- Phím điều hướng 4 chiều với nút chọn/OK
- Các phím chức năng chuyên dụng bao gồm: Phím Đường dây, Giữ cuộc gọi, Gọi lại, Kết thúc, Tùy chọn, Tăng/Giảm âm lượng, Tắt tiếng (với đèn LED) và Loa (với đèn LED)
**Âm thanh và Codec:**
- Công nghệ âm thanh Mitel Hi-Q
- Tay nghe tương thích với máy trợ thính (HAC)
- Loa ngoài song công toàn phần
- Tay nghe và loa ngoài hỗ trợ âm thanh rộng băng
- Các codec (các codec hỗ trợ tùy thuộc vào nền tảng tổng đài hoặc dịch vụ đám mây):
- G.711u/a, G.729, G.722, G.722.1 (MiNet)
- G.711u/a, G.729, G.722, G.726, iLBC, AMR, AMR-WB/G.722.2 (SIP)
**Màn hình và chỉ số:**
- Màn hình đồ họa 2,75 inch 128x48 pixel
- Phông chữ lớn, dễ đọc từ xa
- Chỉ báo cuộc gọi và tin nhắn chờ
- Chỉ báo trạng thái loa/tai nghe & tắt tiếng
**Hỗ trợ giao thức:**
- Hỗ trợ giao thức IP Mitel (MiNet)
- Hỗ trợ giao thức SIP (Session Initiation Protocol)
**Tích hợp và kết nối:**
- Hai cổng Ethernet 10/100 Mbps (LAN/PC)
- Hỗ trợ giải pháp Mitel Teleworker, tính năng bàn nóng (hot desking) và khả năng hoạt động liên tục (resiliency)
- Hỗ trợ sử dụng với ứng dụng Mitel MiCollab Client
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Tây Ban Nha (Mỹ Latinh), Bồ Đào Nha, Bồ Đào Nha (Brazil), Hà Lan, Ý, Ba Lan, Romania, Nga, Thụy Điển (gói ngôn ngữ tải về với SIP)
- Giao tiếp giọng nói được mã hóa bảo mật
- Hỗ trợ chất lượng dịch vụ (QoS) – IEEE 802.1 p/Q VLAN và gán mức độ ưu tiên
- Hỗ trợ xác thực IEEE 802.1x
**Cấp nguồn:**
- PoE Class 1 hoặc nguồn DC thông qua bộ nguồn tùy chọn
- Các bộ nguồn được xếp hạng hiệu quả năng lượng cấp "V" có sẵn
**Phụ kiện có sẵn:**
- Bộ giá treo tường (50008299)
**Tiêu chuẩn môi trường/quy định:**
**EMC**
- CANADA: ICES-003 (CLASS B) RSS-247
- MỸ: CFR Title 47, Part 15 Subpart B (CLASS B) FCC Part 15 Subpart C
- CHÂU ÂU: EN55032, Class B EN 301-489-1-17 EN 300 328 EN 50360
- ÚC/NEW ZEALAND: AS/NZS CISPR 22
**An toàn**
- CANADA: CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
- MỸ: UL 60950-1
- CHÂU ÂU: EN 60950-1
- ÚC/NEW ZEALAND: AS/NZS 60950-1
**Đánh giá nhiệt độ:**
- Hoạt động:
+ Từ +4°C đến +49°C
+ Độ ẩm 34% ở +49°C và 95% ở +29°C
- Lưu trữ:
+ Từ -30°C đến +70°C
+ Độ ẩm 15% ở +70°C và 95% ở +29°C
**Khác:**
- Kích thước (D x R x C): 15,4 cm x 14,9 cm x 19 cm
- Trọng lượng: 0,72 kg (1,58 lbs)
Dịch vụ giao hàng
- Cam kết 100% chính hãng
-
Giao hàng dự kiến:
Thứ 2 - Thứ 6 từ 9h00 - 17h00 -
Hỗ trợ 24/7
Với các kênh chat, email & phone